Vietnamese to Chinese

How to say Hôm nay tôi được về sớm in Chinese?

今天我很快就要上

More translations for Hôm nay tôi được về sớm

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art

More translations for 今天我很快就要上

今天很快乐  🇨🇳🇬🇧  Im very happy today
我今天要上课  🇨🇳🇬🇧  Im going to class today
我今天要上班  🇨🇳🇬🇧  Im going to work today
今天很美好,就今天吧  🇨🇳🇬🇧  Its a beautiful day, just today
今天不堵车,很快就到酒店  🇨🇳🇬🇧  No traffic jam today, ill be at the hotel soon
我很快就要饿死了  🇨🇳🇬🇧  Im going to starve to death soon
我今天要上班啊  🇨🇳🇬🇧  Im going to work today
今天上班不快乐  🇨🇳🇬🇧  Im not happy at work today
我很快就来  🇨🇳🇬🇧  Ill be here soon
今天晚上我很高兴  🇨🇳🇬🇧  Im very happy this evening
那钱今天就得转给我哦 我姑姑今天就要要  🇨🇳🇬🇧  That money has to be transferred to me today Oh, my aunt is going to be right today
我想我很快就要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I think Im going to sleep soon
要不我们今天晚上  🇨🇳🇬🇧  Why are we tonight
今天早上学校我就3700  🇨🇳🇬🇧  Ill be 3700 at school this morning
你今天要上学  🇨🇳🇬🇧  Youre going to school today
今天晚上我会很难受  🇨🇳🇬🇧  Im going to be hard tonight
今天晚上很开心  🇨🇳🇬🇧  Im having a good time tonight
我很快就回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back soon
我很快就到啦  🇨🇳🇬🇧  Ill be here soon
我今天很饿  🇨🇳🇬🇧  Im hungry today