是不是快有一个月了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it going to be a month | ⏯ |
是已经到达了是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already arrived, isnt it | ⏯ |
不就好了是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Not all right | ⏯ |
都是你不住了是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre all you live in, are you | ⏯ |
他们快过来了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they coming | ⏯ |
他给你说了是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 He told you, didnt he | ⏯ |
是吧是吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that right | ⏯ |
不是吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 No way | ⏯ |
不是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 No way | ⏯ |
没有了是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 No, is it | ⏯ |
是不是然后经理就找到我了?是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the manager find me then? Right | ⏯ |
就是不需要打扫了,是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 It just doesnt need cleaning, does it | ⏯ |
他们是不是出错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did they make a mistake | ⏯ |
你们不用是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to, do you | ⏯ |
披萨快了吧?披萨快了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the pizza fast? Is the pizza fast | ⏯ |
也不想回复了是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to reply, do You | ⏯ |
你不用吃饭了,是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to eat, do you | ⏯ |
当然是输了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course its lost, isnt it | ⏯ |
是想妈妈了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss Mom | ⏯ |
已经定了是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already set, isnt it | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
嗯嗯嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh, uh-huh | ⏯ |
嗯嗯嗯嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh, uh-huh | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
哈哈哈哈哈嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahahahahaha huh | ⏯ |
嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh huh | ⏯ |
嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh | ⏯ |
嗯哼 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh | ⏯ |
嗯呐 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh | ⏯ |
嗨哟 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, huh | ⏯ |
嗯嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh | ⏯ |
虹桥是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hongqiao, huh | ⏯ |
好的哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, huh | ⏯ |
700是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 700, huh | ⏯ |
奥摩是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Omo, huh | ⏯ |
呵呵呵呵呵 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, huh | ⏯ |