Chinese to Vietnamese

How to say 一个鸡蛋卖吗 in Vietnamese?

Một quả trứng để bán

More translations for 一个鸡蛋卖吗

一个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  An egg
建一个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Build an egg
鸡蛋一个全蛋加一个蛋黄  🇨🇳🇬🇧  Eggs one whole egg plus one yolk
鸡蛋鸡蛋鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Eggs Eggs Eggs
鸡蛋鸡蛋鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Eggs eggs
我想要一个鸡蛋蛋  🇨🇳🇬🇧  Id like an egg
我有一个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  I have an egg
我要一个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  I want an egg
它是一个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  It is an egg
建个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Build an egg
两个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Two eggs
四个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Four eggs
这个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  This egg
鸡蛋有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any eggs
有鸡蛋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any eggs
鸡蛋煮鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Eggs boiled eggs
一颗鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  An egg
我想加一个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  I want to add an egg
我需要一个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  I need an egg
一个白色的鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  A white egg

More translations for Một quả trứng để bán

PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me