我想知道你没有男朋友! 🇨🇳 | 🇬🇧 I wonder if you dont have a boyfriend | ⏯ |
你有男朋友吗?我怕你男朋友知道了会吃醋 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a boyfriend? Im afraid your boyfriend knows hes going to be jealous | ⏯ |
缘分呢,你们真是缘分,那是你好朋友多年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Fate, you are really fate, that is your good friend for many years | ⏯ |
世界这么大. 而我只为了遇见你 🇨🇳 | 🇬🇧 The world is so big. And I just want to meet you | ⏯ |
谢谢。世界朋友们 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you. Friends of the world | ⏯ |
你是我男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my boyfriend | ⏯ |
你有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a boyfriend | ⏯ |
世界上最好的朋友是你 🇨🇳 | 🇬🇧 The best friend in the world is you | ⏯ |
是的,我想知道你跟你男朋友的恋爱 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, I want to know how you fell in love with your boyfriend | ⏯ |
你朋友知道我来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend knows Im here | ⏯ |
你知道未来世界是什么样 🇨🇳 | 🇬🇧 You know what the world of the future is like | ⏯ |
我们有缘分 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a fate | ⏯ |
有缘遇见,认识你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet you and meet you | ⏯ |
之前有男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever had a boyfriend before | ⏯ |
你有男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a boyfriend | ⏯ |
你有男朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a boyfriend | ⏯ |
你有男朋友么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a boyfriend | ⏯ |
你有男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a boyfriend | ⏯ |
你没有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have a boyfriend | ⏯ |
知道你是男的 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre a man | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |