Chinese to Vietnamese
一点来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on a little | ⏯ |
请在一点之前过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please come here before a little | ⏯ |
各来一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Come a little | ⏯ |
上来一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Come up a little bit | ⏯ |
在小一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 In a little bit | ⏯ |
请在下午一点前过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please come by 1 p.m | ⏯ |
在一点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 At one oclock | ⏯ |
晚一点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come later | ⏯ |
在来一次 🇨🇳 | 🇬🇧 In coming once | ⏯ |
在来一杯 🇨🇳 | 🇬🇧 In a drink | ⏯ |
来一点餐厅纸过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come with some restaurant paper | ⏯ |
一点不在乎 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont care at all | ⏯ |
在大力一点 🇨🇳 | 🇬🇧 in a little vigorous | ⏯ |
现在轻一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Now light up | ⏯ |
在一点之前 🇨🇳 | 🇬🇧 Before a point | ⏯ |
车一点来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 The car picks you up a little | ⏯ |
晚一点过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and get it later | ⏯ |
来一点咖喱酱 🇨🇳 | 🇬🇧 A little curry sauce | ⏯ |
我晚一点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be late | ⏯ |
你要来一点么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come a little | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |