Chinese to Vietnamese

How to say 请问有手提编织袋吗 in Vietnamese?

Bạn có một tote túi dệt

More translations for 请问有手提编织袋吗

编织袋  🇨🇳🇬🇧  Woven bags
有手提袋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a handbag
编织  🇨🇳🇬🇧  Woven
手提袋  🇨🇳🇬🇧  Handbags
有证书和手提袋  🇨🇳🇬🇧  Certificates and handbags
编织屏蔽  🇨🇳🇬🇧  Weaving shield
请问有纸包装袋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a paper bag, please
请问有洗手间吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bathroom, please
请问有洗手间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bathroom
无纺布手提袋  🇨🇳🇬🇧  Non-woven handbags
请问你们这里有卖手机防水袋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a waterproof bag selling mobile phones here
请问需要袋子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a bag, please
需要两个手提袋  🇨🇳🇬🇧  Two handbags are required
我丢了个手提袋  🇨🇳🇬🇧  I lost a handbag
可以给我一个手提袋吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a handbag
请问,这里有洗手间吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, is there a bathroom
请问有手机充电线吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a mobile phone charging cable
请问这里有洗手间吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bathroom here, please
请问房间没有提供浴巾吗  🇨🇳🇬🇧  Is there no bath towel in the room
请问有洗手间ma  🇨🇳🇬🇧  Please have a bathroom ma

More translations for Bạn có một tote túi dệt

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
在下是灰色的一个手提袋  🇨🇳🇬🇧  Under a gray tote bag
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me