火锅是鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot pot is fish | ⏯ |
这是火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hot pot | ⏯ |
这是章鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 This is an octopus | ⏯ |
分俩锅,一锅辣,一锅不辣是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Divided pots, one pot spicy, one pot not spicy, is it | ⏯ |
这边点三条鱼是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Three fish here, dont you | ⏯ |
这里有鱼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any fish here | ⏯ |
这个是压力锅 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a pressure cooker | ⏯ |
这是我的鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my fish | ⏯ |
这是章鱼烧 🇨🇳 | 🇬🇧 This is an octopus burn | ⏯ |
这是一条鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a fish | ⏯ |
这个是墨鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 This is an ink fish | ⏯ |
崩锅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Breaking the pot | ⏯ |
这些鱼可爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are these fish cute | ⏯ |
你是你这锅打蜡 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre your pot waxing | ⏯ |
你是要吃火锅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to eat hot pot | ⏯ |
锅锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Pot | ⏯ |
这个锅能够退税吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this pot be refunded | ⏯ |
这是牛腩,锅底送的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a oxen, from the bottom of the pot | ⏯ |
烤鱼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Grilled fish | ⏯ |
吃鱼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to eat fish | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua 🇨🇳 | 🇬🇧 Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
CÁ DiA COCONUT FISH 🇨🇳 | 🇬🇧 C-DiA COCONUT FISH | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |