房费谁付 🇨🇳 | 🇬🇧 Who pays for the room | ⏯ |
老板收回了那个免费卷 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss took back the free volume | ⏯ |
也下去和老板去接 🇨🇳 | 🇬🇧 Also go down and pick up with the boss | ⏯ |
这两个房间是否已经付过费了 🇨🇳 | 🇬🇧 Have the two rooms been paid | ⏯ |
不用付房费 🇨🇳 | 🇬🇧 No room bill | ⏯ |
房费已经付给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 The room has been paid to you | ⏯ |
去工作了,老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to work, boss | ⏯ |
老板这周能付给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the boss pay me this week | ⏯ |
老板,今天你该付款了 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, its time for you to pay today | ⏯ |
已经付了三晚的房费了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve already paid for three nights | ⏯ |
今天房费没付 🇨🇳 | 🇬🇧 The room rate was not paid today | ⏯ |
先付2天房费 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay 2 days first | ⏯ |
房费到店支付 🇨🇳 | 🇬🇧 Room rates are paid to the store | ⏯ |
房费怎么支付 🇨🇳 | 🇬🇧 How to pay for the room | ⏯ |
我们已经付过房费了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve already paid for the room | ⏯ |
稍等,老板去哪了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, wheres the boss | ⏯ |
老板出去工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss went out to work | ⏯ |
老板,这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, how much is this | ⏯ |
我已经支付过这个费用了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already paid for it | ⏯ |
我们已经支付过房费了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve already paid for the room | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |