Chinese to Vietnamese

How to say 我都不知道是怎么回事 in Vietnamese?

Tôi thậm chí không biết những gì đang xảy ra

More translations for 我都不知道是怎么回事

我也不知道是怎么回事儿啊!  🇨🇳🇬🇧  I dont know whats going on
一群傻逼队友,我都不知道怎么回事  🇨🇳🇬🇧  A bunch of stupid teammates, I dont know whats going on
是怎么回事  🇨🇳🇬🇧  Whats going on
我不知道怎么去  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to get there
我不知道怎么说  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to say
我不知道怎么来  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to get here
我不知道怎么走  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to get there
我不知道怎么办  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to do
我不知道怎么卖  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to sell it
我不知道怎么买  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to buy it
我怎么知道  🇨🇳🇬🇧  I dont know
我怎么知道怎么说  🇨🇳🇬🇧  How do I know what to say
怎么都不回答我  🇨🇳🇬🇧  Dont answer me
我也不喜欢说谎话,是怎么回事就是怎么回事!  🇨🇳🇬🇧  I dont like lying either, its just whats going on
我不知道你是怎么想的  🇨🇳🇬🇧  I dont know what you think
怎么回事啊?怎么回事啊  🇨🇳🇬🇧  Whats going on? Whats going on
我也不知道怎么了  🇨🇳🇬🇧  I dont know whats going on
我不知道怎么上来  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to get here
我不知道怎么形容  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to describe it
我不知道怎么教你  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to teach you

More translations for Tôi thậm chí không biết những gì đang xảy ra

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it