Chinese to Vietnamese

How to say 在路上看到很多在卖烤玉米 in Vietnamese?

Trên đường để xem rất nhiều người bán bắp rang

More translations for 在路上看到很多在卖烤玉米

卖玉米的  🇨🇳🇬🇧  Selling corn
在路上可以看到很多有趣的东西  🇨🇳🇬🇧  There are a lot of interesting things on the road
玉米,玉米  🇨🇳🇬🇧  Corn, corn
她正在吃玉米  🇨🇳🇬🇧  Shes eating corn
我在草原上,看到了很多羊  🇨🇳🇬🇧  I saw a lot of sheep on the prairie
在路上  🇨🇳🇬🇧  On the way
在路上  🇨🇳🇬🇧  On the road
很多代购在那卖  🇨🇳🇬🇧  A lot of buy-ins sell there
玉米  🇨🇳🇬🇧  Corn
玉米  🇭🇰🇬🇧  Corn
在上班路上  🇨🇳🇬🇧  On the way to work
还在路上  🇨🇳🇬🇧  Still on the road
走在路上  🇨🇳🇬🇧  Walking down the road
我在路上  🇨🇳🇬🇧  I am on the way
在路上了  🇨🇳🇬🇧  Its on its way
你要是玉米吗玉米  🇨🇳🇬🇧  Would you like corn
到卖家需要多少路  🇨🇳🇬🇧  How many roads does it take to get to the seller
玉米油  🇨🇳🇬🇧  Corn oil
玉米羹  🇨🇳🇬🇧  sweet corn soup
甜玉米  🇨🇳🇬🇧  Sweet corn

More translations for Trên đường để xem rất nhiều người bán bắp rang

Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
铃响了  🇨🇳🇬🇧  The bell rang
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
你的电话刚刚响了  🇨🇳🇬🇧  Your phone just rang
钟声敲响一次  🇨🇳🇬🇧  The bell rang once
上课铃声响了  🇨🇳🇬🇧  The class bell rang
昨天晚上铃响了  🇨🇳🇬🇧  The bell rang last night
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
敲门声响起  🇨🇳🇬🇧  The knock at the door rang out
钟声响起归家的信号  🇨🇳🇬🇧  The bell rang the signal of home
手机响的时候我正在购物  🇨🇳🇬🇧  I was shopping when the phone rang
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
写完肯定喝水玲就响了  🇨🇳🇬🇧  After writing sure to drink water Ling rang
当我看电视时,电话响了  🇨🇳🇬🇧  When I was watching TV, the phone rang
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese