等你朋友回话 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for your friend to come back | ⏯ |
等一下回话 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for a minute | ⏯ |
等一会。等她给我回话 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute. Wait till she calls me back | ⏯ |
等你回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you get back | ⏯ |
等你们的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for your words | ⏯ |
等你的电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for your call | ⏯ |
等你没回话我已经出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im out when you dont reply | ⏯ |
我等你回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to come back | ⏯ |
等着你回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiting for you to come back | ⏯ |
等你回家食 🇭🇰 | 🇬🇧 Wait till you go home and eat | ⏯ |
等你回来食 🇭🇰 | 🇬🇧 Wait till you come back and eat | ⏯ |
在等你回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiting for you to come back | ⏯ |
回你的电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Call you back | ⏯ |
等下你回到这里给我打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me when you get back here | ⏯ |
我在等你通话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you to call | ⏯ |
等我电话你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me to call you | ⏯ |
等回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get home | ⏯ |
等待你的回复 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiting for your reply | ⏯ |
等你明天回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When you get back tomorrow | ⏯ |
等你回来再吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you come back and eat | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |