Chinese to Vietnamese

How to say 手感不行 in Vietnamese?

Nó không cảm thấy tốt

More translations for 手感不行

手机行,他的不行  🇨🇳🇬🇧  Cell phone OK, he cant
手感非常不错  🇨🇳🇬🇧  It feels very good
手机糸统不行  🇨🇳🇬🇧  Cell phones dont work
手感柔软  🇨🇳🇬🇧  Soft feel
性感手枪  🇨🇳🇬🇧  Sexy Pistol
手感一般  🇨🇳🇬🇧  Feel in general
流行性感冒;流感  🇨🇳🇬🇧  influenza
流行歌手  🇨🇳🇬🇧  Pop singers
恐怕不行,我得了流感  🇨🇳🇬🇧  Im afraid not
行不行  🇨🇳🇬🇧  Can you do that
行不行  🇨🇳🇬🇧  Thats not good
流行性感冒  🇨🇳🇬🇧  Influenza
银行手机号码是不是  🇨🇳🇬🇧  Is the banks cell phone number
一航行行行情一行不行行行不行  🇨🇳🇬🇧  A sailing line of the market a line can not do it
一航行航航行一行不行行行不行  🇨🇳🇬🇧  A voyage cant do it
流行的手势  🇨🇳🇬🇧  popular gestures
恐怕不行,我得我得流感  🇨🇳🇬🇧  Im afraid not
我的手感染了  🇨🇳🇬🇧  My hands infected
手提行李现在是不是不安全  🇨🇳🇬🇧  Is hand baggage not safe right now
不行我的不行  🇨🇳🇬🇧  No, I cant

More translations for Nó không cảm thấy tốt

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not