回家了,回家了回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home, go home | ⏯ |
我要回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home | ⏯ |
张家强妈妈回来了,要回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhang Jiaqiangs mother is back and going home | ⏯ |
明天要回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home tomorrow | ⏯ |
你要回家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going home | ⏯ |
我想家了,我要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be home, I want to go home | ⏯ |
要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to go home | ⏯ |
回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im home | ⏯ |
要回家了,开心吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going home, are you happy | ⏯ |
现在我要回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Im going home | ⏯ |
明天要回家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going home tomorrow | ⏯ |
你要回国家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going back to the country | ⏯ |
我现在要回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home now | ⏯ |
我要回家吃饭了,你回不回家吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home for dinner, wont you go home for dinner | ⏯ |
我要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I Want to Go Home | ⏯ |
我要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go home | ⏯ |
不要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go home | ⏯ |
你现在要不要回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go home now | ⏯ |
回家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you home | ⏯ |
你回家了? 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre home | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |