丰富而营养的食品 🇨🇳 | 🇬🇧 Rich and nutritious food | ⏯ |
营养价值非常丰富 🇨🇳 | 🇬🇧 Very rich in nutritional value | ⏯ |
丰富的 🇨🇳 | 🇬🇧 rich | ⏯ |
丰富的 🇨🇳 | 🇬🇧 Rich | ⏯ |
营养与美味 🇨🇳 | 🇬🇧 Nutrition and deliciousness | ⏯ |
丰富 🇨🇳 | 🇬🇧 Rich | ⏯ |
当天家家都准备了丰富的美食 🇨🇳 | 🇬🇧 The family prepared a wealth of food that day | ⏯ |
而且湛江还是海鲜美食之都,水果王国,特色美食丰富 🇨🇳 | 🇬🇧 And Zhanjiang is also the seafood food capital, fruit kingdom, rich in specialty cuisine | ⏯ |
用营养价值低的食物代替营养价值高的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace foods with low nutritional value with foods with high nutritional value | ⏯ |
食物的种类丰富多样 🇨🇳 | 🇬🇧 The variety of food is rich and varied | ⏯ |
营养 🇨🇳 | 🇬🇧 Nutrition | ⏯ |
有营养的 🇨🇳 | 🇬🇧 Nutritional | ⏯ |
好丰富 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so rich | ⏯ |
色彩丰富的 🇨🇳 | 🇬🇧 Colorful | ⏯ |
丰富的经验 🇨🇳 | 🇬🇧 Experienced | ⏯ |
丰富的游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 A wealth of games | ⏯ |
丰富的知识 🇨🇳 | 🇬🇧 A wealth of knowledge | ⏯ |
丰富多彩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Colorful | ⏯ |
中国的食物奇特,西方的食物丰富 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese food is strange, Western food is rich | ⏯ |
简单的早餐 营养美味 🇨🇳 | 🇬🇧 Simple breakfast, nutritious and delicious | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |