Chinese to Vietnamese

How to say 哪里买电视?好爽 in Vietnamese?

Tôi mua TV ở đâu? Điều đó thật tuyệt

More translations for 哪里买电视?好爽

电视你好  🇨🇳🇬🇧  Hello TV
电视电视  🇨🇳🇬🇧  TV
您好,我想买个电视机  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to buy a TV set
买得起哪里买哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to buy
买得起哪里,买哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to buy, where to buy
放电脑桌去哪里买  🇨🇳🇬🇧  Where to buy it at the computer table
iphone充电器在哪里买  🇨🇳🇬🇧  Where to buy an iPhone charger
在酒店看电视,你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you watching TV in the hotel
看电视好吗  🇨🇳🇬🇧  How about watching TV
哪里可以买到电话卡  🇨🇳🇬🇧  Where can I buy a calling card
看电视,看电视  🇨🇳🇬🇧  Watch TV, watch TV
电视  🇨🇳🇬🇧  television
电视  🇨🇳🇬🇧  TV
电视  🇭🇰🇬🇧  TV
哪里买票  🇨🇳🇬🇧  Where to buy tickets
去哪里买  🇨🇳🇬🇧  Where to buy
去哪里买  🇨🇳🇬🇧  Where to buy it
哪里买单  🇨🇳🇬🇧  Where to pay the bill
电视电视,呜呜呜  🇨🇳🇬🇧  TV, whining
在哪里可以买到电话卡  🇨🇳🇬🇧  Where can I buy a calling card

More translations for Tôi mua TV ở đâu? Điều đó thật tuyệt

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
watch TV  🇨🇳🇬🇧  Watch TV
TV shows  🇨🇳🇬🇧  TV show
watch tv  🇨🇳🇬🇧  Watch TV
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
看电视,看电视  🇨🇳🇬🇧  Watch TV, watch TV
电视就是TV的吗  🇨🇳🇬🇧  Is the TV TV
电视机  🇨🇳🇬🇧  Tv
电视  🇨🇳🇬🇧  TV
电视机  🇭🇰🇬🇧  Tv
电视  🇭🇰🇬🇧  TV