Chinese to Vietnamese

How to say 你现在在发烧 in Vietnamese?

Bạn có một cơn sốt bây giờ

More translations for 你现在在发烧

我在发烧  🇨🇳🇬🇧  Im having a fever
小孩发烧了,现在还有一点点发烧  🇨🇳🇬🇧  The baby has a fever, and now theres a little fever
你是在感冒发烧  🇨🇳🇬🇧  You are having a fever in a cold
现在出发  🇨🇳🇬🇧  Lets go now
现在发pl给你  🇨🇳🇬🇧  Now send you a pl
我女儿发烧了,现在去医院  🇨🇳🇬🇧  My daughter has a fever and is now in the hospital
他才刚刚发烧,现在去医院  🇨🇳🇬🇧  He had just had a fever and is now in the hospital
你在发烧,你应该去医院  🇨🇳🇬🇧  Youre having a fever, you should go to the hospital
现在出发吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go now
我现在出发  🇨🇳🇬🇧  Im leaving now
发烧我发烧了  🇨🇳🇬🇧  I have a fever
发烧同时在圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Fever at the same time at Christmas
你发烧了  🇨🇳🇬🇧  You have a fever
你发烧吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a fever
现在要烧水洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Now its going to be a bath of boiling water
发烧  🇨🇳🇬🇧  Have a fever
发烧  🇨🇳🇬🇧  Fever
你好,现在出发酒店  🇨🇳🇬🇧  Hello, leave the hotel now
你现在在家  🇨🇳🇬🇧  Youre at home now
现在你在哪  🇨🇳🇬🇧  Where are you now

More translations for Bạn có một cơn sốt bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn