Chinese to Vietnamese

How to say 不可能吧,你们的收入是怎么计算的 in Vietnamese?

Không có cách nào, làm thế nào để bạn tính toán thu nhập của bạn

More translations for 不可能吧,你们的收入是怎么计算的

你们这个怎么计算的  🇨🇳🇬🇧  How do you calculate this
我怎么可能会上你的圈套?你让我证明有没有?是不是no不可能的?我是不会进入你的阴谋的  🇨🇳🇬🇧  我怎么可能会上你的圈套?你让我证明有没有?是不是no不可能的?我是不会进入你的阴谋的
你是怎么收费的  🇨🇳🇬🇧  How do you charge
你们加钟怎么算的  🇨🇳🇬🇧  What do you do with the clock
你的收入不错  🇨🇳🇬🇧  Youre on a good income
你们怎么收小费的  🇨🇳🇬🇧  How do you tip
怎么卖呢?是按公斤算的还是按块计算  🇨🇳🇬🇧  How to sell it? Is it in kilograms or by block
你们今天怎么计划的  🇨🇳🇬🇧  What did you plan today
洗衣,怎么样计算  🇨🇳🇬🇧  Laundry, how to calculate
你的收入是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your income
你们这怎么计算的?称它的分量的,称他的基数  🇨🇳🇬🇧  How do you calculate this? Call it the weight of it, call it his base
你们是打算24号入住,对吧  🇨🇳🇬🇧  Youre going to check in on the 24th, arent you
不算是吧  🇨🇳🇬🇧  Not really
你们打算怎么做  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do
我们的行李不能一起计算重量吗  🇨🇳🇬🇧  Cant our luggage be weighted together
你想做什么价格的?可以告诉我,那你计算一下能不能做  🇨🇳🇬🇧  What price do you want to make? Can you tell me, can you calculate what you can do
我的计算机  🇨🇳🇬🇧  My computer
那你原计划是打算怎么去机场  🇨🇳🇬🇧  So how were you going to get to the airport
怎么可能  🇨🇳🇬🇧  How can it be
缅甸是怎么算生肖的  🇨🇳🇬🇧  How does Burma count zodiac

More translations for Không có cách nào, làm thế nào để bạn tính toán thu nhập của bạn

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha