Chinese to Vietnamese

How to say 下班了吗 in Vietnamese?

Bạn không làm việc

More translations for 下班了吗

下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you off work
下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get off work
你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you leave work
她下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Is she off work
你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you leave work
你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you off work
你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you left work
下班下班了  🇨🇳🇬🇧  Im off work
爸爸下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Is Dad off work
三楼下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a class down stairs
快下班了,快下班了  🇨🇳🇬🇧  Its coming to work, its coming to work
下班了  🇨🇳🇬🇧  Its off duty
你好,你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you off work
我下班了  🇨🇳🇬🇧  I am off work
刚下班了  🇨🇳🇬🇧  Just off work
你下班了  🇨🇳🇬🇧  Youre off duty
我下班了  🇨🇳🇬🇧  Im off work
下班了嘛  🇨🇳🇬🇧  Its off work
下班了没  🇨🇳🇬🇧  Im off work
下班完了  🇨🇳🇬🇧  Its over

More translations for Bạn không làm việc

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha