Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
别这样说,som,你知道我想你想得很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont say that, som, you know I think youre working hard | ⏯ |
你知道我们现在装337工人有多辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 You know how hard were putting 337 workers on now | ⏯ |
你不知道我的痛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know my pain | ⏯ |
我现在不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know now | ⏯ |
现在我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I dont know | ⏯ |
这边现在不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 This side now do not know | ⏯ |
辛苦你很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard you are hard | ⏯ |
我真的不想让你那么辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 I really dont want you to work so hard | ⏯ |
我想知道这边的导购在不在 🇨🇳 | 🇬🇧 I wonder if this guide is here | ⏯ |
工作很辛苦,上班人数不够更辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard work, its not hard enough | ⏯ |
你知不知道我现在很困难 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know Im having a hard time now | ⏯ |
现在还不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know yet | ⏯ |
你辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hard | ⏯ |
不知道你现在在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont know where you are now | ⏯ |
我不想知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to know | ⏯ |
不,我不想知道 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont want to know | ⏯ |
我现在在外面,我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Im out there right now, I dont know | ⏯ |
我怀孕很辛苦。想想我对你的爱我才能坚持住辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im pregnant very hard. Think of my love for you in order to hold on to the hard work | ⏯ |
我想我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I guess I dont know | ⏯ |
辛苦了,辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard, its hard | ⏯ |