Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
[-ОТ/О146 MFG. 23 1 1 19 ЕХР.281122 🇨🇳 | 🇬🇧 (-146) MFG. 23 1 1 19 Tattoo.281122 | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
它很有用 🇨🇳 | 🇬🇧 Its useful | ⏯ |
它有一个小鼻子 🇨🇳 | 🇬🇧 It has a small nose | ⏯ |
我很怕它 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid of it | ⏯ |
它们很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre fun | ⏯ |
我认为它很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its funny | ⏯ |
我认为它很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its interesting | ⏯ |
它很乖 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good | ⏯ |
它很大 🇨🇳 | 🇬🇧 Its big | ⏯ |
它很长 🇨🇳 | 🇬🇧 Its long | ⏯ |
我很重视它 🇨🇳 | 🇬🇧 I value it very much | ⏯ |
我喜欢小猫,它很可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I like kittens | ⏯ |
因为它很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its fun | ⏯ |
它很高,有3817米 🇨🇳 | 🇬🇧 Its tall, its 3,817 meters | ⏯ |
老师说它很有用,但是我认为它很难 🇨🇳 | 🇬🇧 The teacher said it was useful, but I thought it was difficult | ⏯ |
老师说它很有用,但我认为它很困难 🇨🇳 | 🇬🇧 The teacher said it was useful, but I thought it was difficult | ⏯ |
你明天不来我就把货卖给其它客户了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sell the goods to other customers when you dont come tomorrow | ⏯ |
我喜欢它因为它很可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I like it because its cute | ⏯ |
没有它我会很寂寞 🇨🇳 | 🇬🇧 Id be lonely without it | ⏯ |
它很有营养,我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very nutritious, I know | ⏯ |
它很绿,但它叫红茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Its green, but its called black tea | ⏯ |