Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
所以你更应该去看那部电影 🇨🇳 | 🇬🇧 So you should go to see that movie more | ⏯ |
所以你晚上应该早睡 🇨🇳 | 🇬🇧 So you should go to bed early at night | ⏯ |
你应该有个家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 You should have a family | ⏯ |
所以我应该干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 So what am I supposed to do | ⏯ |
所以你应该先和她道歉 🇨🇳 | 🇬🇧 So you should apologize to her first | ⏯ |
模板 🇨🇳 | 🇬🇧 Template | ⏯ |
那你应该试试 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you should try | ⏯ |
所以我该用这个,还是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 So should I use this, or that one | ⏯ |
还有那个模具 🇨🇳 | 🇬🇧 And that mold | ⏯ |
应该可以 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be ok | ⏯ |
应该可以 🇨🇳 | 🇬🇧 It is no problem | ⏯ |
那天,你不应该答应她 🇨🇳 | 🇬🇧 That day, you shouldnt have promised her | ⏯ |
你应该 🇨🇳 | 🇬🇧 You should | ⏯ |
它这款的有五个模式,你应该一个个都试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Its got five patterns, and you should try it all | ⏯ |
那个应该是谣言吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 That should be a rumor | ⏯ |
应该这个 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be this | ⏯ |
所以我到底应该怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 So what am I supposed to do | ⏯ |
所以我们应该呼唤和平 🇨🇳 | 🇬🇧 So we should call for peace | ⏯ |
这个应该是可以的 🇨🇳 | 🇬🇧 This should be okay | ⏯ |
下载模板可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it okay to download the template | ⏯ |