我说你的手机上不了网吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I said you cant be online on your phone | ⏯ |
你手里的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You have it in your hand | ⏯ |
你明天几点的飞机呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you going to fly tomorrow | ⏯ |
晚上吃饭呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What about eating in the evening | ⏯ |
你们在手机上 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre on your phone | ⏯ |
你晚上几点上班呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What time you go to work at night | ⏯ |
你说说呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You say it | ⏯ |
你对着我的手机说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking to my cell phone | ⏯ |
我用的手机上的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on my cell phone | ⏯ |
你用一下我的手机热点上网吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You use my cell phone hotspot to go to the Internet bar | ⏯ |
我不懂呀,只是手机上面翻译的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand, its just a translation on my phone | ⏯ |
你说呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You say it | ⏯ |
你要说什么?你用我的手机去说 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to say? You use my cell phone to say | ⏯ |
你的手机呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your cell phone | ⏯ |
你的手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone number | ⏯ |
手机看节点 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone look node | ⏯ |
放下我手机上可以上网,你手机不能上网 🇨🇳 | 🇬🇧 Put down my phone can access the Internet, your phone can not access the Internet | ⏯ |
你手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone | ⏯ |
手机上买号 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy the number on your phone | ⏯ |
手机手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Cell phone | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |