Chinese to Vietnamese

How to say 老婆别生气了好不啦,再也不这样了 in Vietnamese?

Vợ tôi không giận, okay, đừng làm thế nữa

More translations for 老婆别生气了好不啦,再也不这样了

这样再好不过了  🇨🇳🇬🇧  That couldnt be better
不生气了  🇨🇳🇬🇧  Im not angry
老婆不过气  🇨🇳🇬🇧  My wife is not angry
再也不了  🇨🇳🇬🇧  Never again
别生气,这是小事情,生气了对身体不好  🇨🇳🇬🇧  Dont be angry, its a small thing, angry and bad for your health
不要生气了  🇨🇳🇬🇧  Dont be angry
再也不爱了  🇨🇳🇬🇧  I dont love it anymore
这个不再生产了  🇨🇳🇬🇧  This ones not going to happen anymore
我再也不要那样做了  🇨🇳🇬🇧  Im never going to do that again
对不起,不要生气了好吗  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, dont be angry, okay
对不起,真的对不起,我再也不这样了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im really sorry, I dont do that anymore
算了,我不要老婆了,我不要你们非洲老婆了  🇨🇳🇬🇧  Come on, I dont want a wife, I dont want your African wife
我老婆快生了  🇨🇳🇬🇧  My wife is about to give birth
你再也看不到我这个样子了  🇨🇳🇬🇧  Youll never see me like this again
我再也不想经历这样的事了  🇨🇳🇬🇧  I dont want to go through this anymore
没事了,我不生气了  🇨🇳🇬🇧  Its okay, Im not angry
这样不好。不能太累了  🇨🇳🇬🇧  Thats not good. You cant be too tired
我再也受不了你了  🇨🇳🇬🇧  I cant stand you any longer
我也不会生气  🇨🇳🇬🇧  Im not going to get angry
不客气啦  🇨🇳🇬🇧  Im not welcome

More translations for Vợ tôi không giận, okay, đừng làm thế nữa

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home