Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
我担心我们时间来不及 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid were running out of time | ⏯ |
我没有担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not worried | ⏯ |
他担心他的未来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes worried about his future | ⏯ |
后面的时间我担心会没有机会 🇨🇳 | 🇬🇧 Later Im afraid Im going to have a chance | ⏯ |
我担心时间不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I dont have enough time | ⏯ |
费用你不用担心,我来出 🇨🇳 | 🇬🇧 Cost you dont have to worry, Ill come out | ⏯ |
我担心会耽误你时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid Ill waste your time | ⏯ |
我们没有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have time | ⏯ |
我担心我们的假期时间会错开 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid our vacation time will be staggered | ⏯ |
我们的未来 🇨🇳 | 🇬🇧 Our future | ⏯ |
我担心嗯嗯,没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Im worried, uh, no | ⏯ |
我现在没有担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not worried right now | ⏯ |
我有点担心你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little worried about you | ⏯ |
不用担心,会一天比一天更好的,你的身体,我们的未来 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, its going to be better day by day, your body, our future | ⏯ |
用心奔赴未来 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the future with your heart | ⏯ |
那我们的时间没有到 🇨🇳 | 🇬🇧 Then our time is not up | ⏯ |
我担心你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im worried about you | ⏯ |
你没有时间集合我们,我们怎么来战 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have time to gather us, how do we fight | ⏯ |
你安排时间来。但是我担心他知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You set the time. But Im afraid he knows | ⏯ |
我们货源稳定,你不用担心的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were steady, you dont have to worry about it | ⏯ |