Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
eÅNH piA CHAY BÅo MINH 300G VND/GÖI 38.000 🇨🇳 | 🇬🇧 e-NH piA CHAY Bo Minh 300G VND/G?I 38.000 | ⏯ |
I ono GIFT VOUCHER VND. gay date FBVAPNT 291643 🇨🇳 | 🇬🇧 I ono GIFT VOUCHER VND. Gay date FBVAPNT 291643 | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
ENJOY THE BUFFET DINNER DEC VND 750,000 BOOK tow, 7777 932 582 638 🇨🇳 | 🇬🇧 ENJOY THA BUFFET DINNER DE DE DE VND 750,000 BOOK TOW, 7777 932 582 638 | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese dong | ⏯ |
我要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change the Vietnamese dong | ⏯ |
我需要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to change the Vietnamese dong | ⏯ |
我需要兑换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to exchange Vietnamese dong | ⏯ |
我要付你多少越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 How much Vietnamese dong do I have to pay you | ⏯ |
到越南了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Vietnam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
他了解越南 🇨🇳 | 🇬🇧 He knows Vietnam | ⏯ |
我要去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam | ⏯ |
我喜欢越南 🇨🇳 | 🇬🇧 I like Vietnam | ⏯ |
我是越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Vietnam | ⏯ |
我想去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Vietnam | ⏯ |
越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |
越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
计划在越南玩5到6天 🇨🇳 | 🇬🇧 Plan to play in Vietnam for 5 to 6 days | ⏯ |
我去越南旅游的时候,给越南朋友带了一件中国古装 🇨🇳 | 🇬🇧 When I went on a trip to Vietnam, I brought a Chinese antique to my Vietnamese friend | ⏯ |
我马上要到越南去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam soon | ⏯ |