我要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change the Vietnamese dong | ⏯ |
越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese dong | ⏯ |
我需要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to change the Vietnamese dong | ⏯ |
我要付你多少越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 How much Vietnamese dong do I have to pay you | ⏯ |
我需要兑换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to exchange Vietnamese dong | ⏯ |
多少美元 🇨🇳 | 🇬🇧 How many dollars | ⏯ |
100美元可以兑换多少多少遍 🇨🇳 | 🇬🇧 How many times can I exchange $100 for | ⏯ |
100美元换多少迪拉姆 🇨🇳 | 🇬🇧 How much dirham is $100 for | ⏯ |
美元多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the dollar | ⏯ |
美元是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the dollar | ⏯ |
换多少美金 🇨🇳 | 🇬🇧 How many dollars | ⏯ |
美元可以兑换多少变数 🇨🇳 | 🇬🇧 How many variables can I exchange for US dollars | ⏯ |
美元合多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the dollar | ⏯ |
一共多少美元 🇨🇳 | 🇬🇧 How many dollars in total | ⏯ |
用美元多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it in US dollars | ⏯ |
多少美元一瓶?你能接受 🇨🇳 | 🇬🇧 How many dollars a bottle? You can accept it | ⏯ |
在哪儿能换到美元 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I get dollars | ⏯ |
你每个月花多少钱?换成美元 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you spend each month? Change it to us dollars | ⏯ |
你汇出多少美元 🇨🇳 | 🇬🇧 How many dollars do you remit | ⏯ |
我坐飞机到美国,能带多少美元 🇨🇳 | 🇬🇧 How many dollars can I bring when I fly to the United States | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |