Cantonese to Vietnamese

How to say 制冰机 in Vietnamese?

Máy làm đá

More translations for 制冰机

冰砖机  🇨🇳🇬🇧  Ice brick machine
制氮机  🇨🇳🇬🇧  Nitrogen machine
制面机  🇨🇳🇬🇧  Noodle maker
制冷机  🇨🇳🇬🇧  Refrigerator
制氧机  🇨🇳🇬🇧  Oxygen
应用机制  🇨🇳🇬🇧  Application mechanism
制药机械  🇨🇳🇬🇧  Pharmaceutical machinery
机制协议  🇨🇳🇬🇧  Mechanism Agreement
制造机器  🇨🇳🇬🇧  Make machines
这是冰水机  🇨🇳🇬🇧  This is an ice water machine
直冷冰砖机  🇨🇳🇬🇧  Straight cold ice brick machine
机器人制造  🇨🇳🇬🇧  Robot manufacturing
手机电脑冰箱  🇨🇳🇬🇧  Mobile computer refrigerator
机械制造专业  🇨🇳🇬🇧  Mechanical manufacturing specialty
口罩制造机器  🇨🇳🇬🇧  Mask manufacturing machine
机器灵机器灵冰淇淋  🇨🇳🇬🇧  Machine Spirit Machine Spirit Ice Cream
冰 冰  🇨🇳🇬🇧  Ice Ice
冰箱彩电洗衣机  🇨🇳🇬🇧  Refrigerator color TV washing machine
电脑,冰箱,洗衣机  🇨🇳🇬🇧  Computer, refrigerator, washing machine
给人们制造机器  🇨🇳🇬🇧  Make machines for people

More translations for Máy làm đá

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend