Chinese to Vietnamese

How to say 我脸没有笑 in Vietnamese?

Tôi không mỉm cười

More translations for 我脸没有笑

笑脸  🇨🇳🇬🇧  Smiling face
捂脸笑  🇨🇳🇬🇧  Cover your face and laugh
侧脸笑  🇨🇳🇬🇧  Side smile
我喜欢笑脸  🇨🇳🇬🇧  I like smiling faces
没有微笑  🇨🇳🇬🇧  No smile
我们的脸上总有着笑容  🇨🇳🇬🇧  There is always a smile on our faces
没有洗脸巾  🇨🇳🇬🇧  There are no wash towels
没脸  🇨🇳🇬🇧  No face
不,我没有开玩笑  🇨🇳🇬🇧  No, Im not kidding
妈妈的脸上有了笑容  🇨🇳🇬🇧  Mother has a smile on her face
没有开玩笑  🇨🇳🇬🇧  No kidding
没有开玩笑!  🇨🇳🇬🇧  No kidding
我还没洗脸  🇨🇳🇬🇧  I havent washed my face yet
我的脸型,有没有推荐呀  🇨🇳🇬🇧  My face type, is there any recommendation
我才没有开玩笑呢  🇨🇳🇬🇧  Im not kidding
我在笑你没有菜吃  🇨🇳🇬🇧  Im laughing you dont have food to eat
花儿向我们张开笑脸  🇨🇳🇬🇧  The flowers smiled at us
脸部精华还有没有  🇨🇳🇬🇧  Is there any facial essence
我没有洗澡,洗脸刷牙  🇨🇳🇬🇧  I didnt take a bath, wash my face and brush my teeth
但是他没有脸书  🇨🇳🇬🇧  But he doesnt have Facebook

More translations for Tôi không mỉm cười

Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks