Chinese to Vietnamese

How to say 我们是2个房间还是1个房间 in Vietnamese?

Có phải chúng ta có hai phòng hoặc một phòng

More translations for 我们是2个房间还是1个房间

我们是租房间还是  🇨🇳🇬🇧  Are we a rental room or
还有房间吗,我们要开个房间  🇨🇳🇬🇧  Do you have a room? Were opening a room
你们是哪个房间  🇨🇳🇬🇧  Which room are you in
你是哪个房间  🇨🇳🇬🇧  What room are you in
您是哪个房间  🇨🇳🇬🇧  Which room are you in
你是那个房间  🇨🇳🇬🇧  Youre the room
你们是一个房间吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a room
我们的房间是  🇨🇳🇬🇧  Our room is
我们房间都是单间  🇨🇳🇬🇧  Our rooms are single rooms
还有几个房间  🇨🇳🇬🇧  There are a few more rooms
还有一个房间  🇨🇳🇬🇧  Theres a room
办房卡是吗,哪个房间  🇨🇳🇬🇧  Do the room card, which room
您指的是哪个房间吗?我们的房间号是207  🇨🇳🇬🇧  Which room are you referring to? Our room number is 207
到你房间里,还是在我们这里房间  🇨🇳🇬🇧  To your room, or to our room here
你是哪个房间的房间号多少  🇨🇳🇬🇧  What room number are you in
你是哪个房间的  🇨🇳🇬🇧  What room are you from
房间是个老母猪  🇨🇳🇬🇧  The room is an old sow
五间房是个小猪  🇨🇳🇬🇧  The five rooms are a little pig
你是哪个房间的  🇨🇳🇬🇧  What room are you in
您是哪个房间号  🇨🇳🇬🇧  What room number are you

More translations for Có phải chúng ta có hai phòng hoặc một phòng

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM  🇨🇳🇬🇧  Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai