Chinese to Vietnamese

How to say 我先去吃饭,行李先放着一下可以吗 in Vietnamese?

Tôi sẽ đi ăn tối đầu tiên, tôi có thể đặt hành lý của tôi trước

More translations for 我先去吃饭,行李先放着一下可以吗

我们可以先放行李吗  🇨🇳🇬🇧  Can we leave our luggage first
我们可以先寄放行李吗  🇨🇳🇬🇧  Can we drop the luggage first
可以放一下行李吗  🇨🇳🇬🇧  Can I put my luggage away
那我们行李可以先放这里吗  🇨🇳🇬🇧  So can we put our luggage here first
我可以先寄存行李吗  🇨🇳🇬🇧  Can I store my luggage first
可以先寄存行李吗  🇨🇳🇬🇧  Can I store my luggage first
那我可以先寄存行李吗  🇨🇳🇬🇧  Can I store my luggage first
我可以把行李先寄存吗  🇨🇳🇬🇧  Can I store my luggage first
我先去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ill go to dinner first
我可以先去吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go first
吃饭先不着急,先去家乐福  🇨🇳🇬🇧  Eat first not in a hurry, first go to Carrefour
我们先去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Lets go to dinner first
我们的行李可以先放在你的车上吗  🇨🇳🇬🇧  Can we put our luggage in your car first
明天我退房可以先把行李放在这吗  🇨🇳🇬🇧  Can I leave my luggage here before I check out tomorrow
可以先吃  🇨🇳🇬🇧  You can eat it first
我先吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ill eat first
那我们的行李可不可以先放在这里  🇨🇳🇬🇧  Can we put our luggage here first
我们能先把行李寄存一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can we store our luggage first
我先回去整理行李  🇨🇳🇬🇧  Ill go back to my luggage first
可以把行李存放一下吧  🇨🇳🇬🇧  You can store your luggage

More translations for Tôi sẽ đi ăn tối đầu tiên, tôi có thể đặt hành lý của tôi trước

Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau