Chinese to Vietnamese

How to say 这里有炸鸡吗 in Vietnamese?

Có gà rán ở đây không

More translations for 这里有炸鸡吗

有炸鸡饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have fried chicken rice
有没有炸鸡  🇨🇳🇬🇧  Do you have fried chicken
炸鸡  🇨🇳🇬🇧  Fried chicken
炸鸡翅  🇨🇳🇬🇧  Fried chicken wings
炸鸡块  🇨🇳🇬🇧  Fried chicken nuggets
炸鸡腿  🇨🇳🇬🇧  Fried chicken legs
炸鸡做好了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the fried chicken ready
脆炸鸡翅  🇨🇳🇬🇧  Crispy fried chicken wings
不吃炸鸡  🇨🇳🇬🇧  Dont eat fried chicken
韩国炸鸡  🇨🇳🇬🇧  Korean Fried Chicken
要吃炸鸡  🇨🇳🇬🇧  Have fried chicken
炸鸡汉堡  🇨🇳🇬🇧  Fried chicken burger
一盒炸鸡块  🇨🇳🇬🇧  A box of fried chicken nuggets
炸芝士鸡排  🇨🇳🇬🇧  Fried cheese chicken chops
我想吃炸鸡  🇨🇳🇬🇧  Id like to eat fried chicken
炸薯条!奶酪!汉堡!炸鸡!  🇨🇳🇬🇧  French fries! Cheese! Hamburger! Fried chicken
这里有几只小鸡  🇨🇳🇬🇧  There are a few chicks here
这个炸鸡是怎么卖的  🇨🇳🇬🇧  How does this fried chicken sell
我可以吃些炸鸡翅吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have some fried chicken wings
我要一桶炸鸡  🇨🇳🇬🇧  I want a bucket of fried chicken

More translations for Có gà rán ở đây không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be