Chinese to Vietnamese

How to say 附近有没有越南料理 in Vietnamese?

Có món ăn Việt Nam gần đó không

More translations for 附近有没有越南料理

附近有没有711  🇨🇳🇬🇧  Is there 711 nearby
附近有没有超市  🇨🇳🇬🇧  Is there a supermarket nearby
附近有没有7-11  🇨🇳🇬🇧  Is there 7-11 nearby
附近有没有中餐  🇨🇳🇬🇧  Is there any Chinese food nearby
附近有  🇨🇳🇬🇧  Theres a nearby one
附近有  🇨🇳🇬🇧  Theres a place
附近有公园吗?有没有  🇨🇳🇬🇧  Is there a park nearhere? Do you have
附近有没有洗手间  🇨🇳🇬🇧  Is there a bathroom nearby
附近有没有卫生间  🇨🇳🇬🇧  Is there a bathroom nearby
这附近有没有公园  🇨🇳🇬🇧  Is there a park near here
这附近有没有药店  🇨🇳🇬🇧  Is there a pharmacy near here
这附近有没有超市  🇨🇳🇬🇧  Is there a supermarket near here
附近有没有银行呢  🇨🇳🇬🇧  Is there a bank nearby
sm附近有没有啊还  🇨🇳🇬🇧  Is there anything near sm
公寓附近有没有夜市  🇨🇳🇬🇧  Is there a night market near the apartment
附近有没有中国餐馆  🇨🇳🇬🇧  Are there any Chinese restaurants nearby
附近有没有旅游景点  🇨🇳🇬🇧  Are there any tourist attractions nearby
附近有没有大的商场  🇨🇳🇬🇧  Is there a big mall nearby
附近有商场吗?附近有邮局吧,附近有饭店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a mall nearby? There is a post office near by bar, is there a restaurant nearby
附近有没有1000多的酒店  🇨🇳🇬🇧  Are there more than 1000 hotels nearby

More translations for Có món ăn Việt Nam gần đó không

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam