年轻女孩对自己以后的生活要好好的规划一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Các cô gái trẻ phải lập kế hoạch cho cuộc sống của họ cho phần còn lại của cuộc sống của họ | ⏯ |
生活是自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Life is its own | ⏯ |
好好生活,多爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Live a good life and love yourself more | ⏯ |
生活是自己的,开心就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Life is their own, happy is good | ⏯ |
我要自己生活 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to live on my own | ⏯ |
为生活,为自己 🇨🇳 | 🇬🇧 For life, for yourself | ⏯ |
爱生活爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Love life Love yourself | ⏯ |
爱生活爱自己 🇨🇳 | 🇯🇵 愛の人生は自分自身を愛する | ⏯ |
过你自己的新生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Live your own new life | ⏯ |
我要先好好享受自己的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to enjoy my life first | ⏯ |
规划 🇨🇳 | 🇬🇧 Planning | ⏯ |
规划 🇨🇳 | 🇲🇾 Perancangan | ⏯ |
活的像自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Live like yourself | ⏯ |
职业生涯规划 🇨🇳 | 🇬🇧 Career planning | ⏯ |
大家都有自己的生活 🇨🇳 | 🇯🇵 誰もが自分の人生を持っている | ⏯ |
锻炼自己独自生活的能力 🇨🇳 | 🇯🇵 一人暮らしをする力を鍛える | ⏯ |
唯有自己才能给自己想要的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Only oneself can give yourself the life you want | ⏯ |
安排好自己的学习计划 🇨🇳 | 🇬🇧 Plan your own study plan | ⏯ |
活成自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Live to be yourself | ⏯ |