Vietnamese to Chinese

How to say anh phương muốn anh ba xuống tầng 1 A Tân lên tầng 3. đừng cho anh ba xuống nhé in Chinese?

我要你们三个到三楼的一楼。别给我三分

More translations for anh phương muốn anh ba xuống tầng 1 A Tân lên tầng 3. đừng cho anh ba xuống nhé

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
腊八节  🇨🇳🇬🇧  La Ba Festival
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B

More translations for 我要你们三个到三楼的一楼。别给我三分

三楼  🇨🇳🇬🇧  Third floor
三楼  🇨🇳🇬🇧  3rd floor
三楼  🇨🇳🇬🇧  3rd floor
给你换个房间,到三楼  🇨🇳🇬🇧  Ill change your room to the third floor
在三楼  🇨🇳🇬🇧  On the third floor
三楼吗  🇨🇳🇬🇧  Third floor
你们直接到三楼去  🇨🇳🇬🇧  You go straight to the third floor
这个是三楼  🇨🇳🇬🇧  This is the third floor
张宇是三楼给我们的啊!  🇨🇳🇬🇧  Zhang Yu is the third floor to us ah
三楼右转  🇨🇳🇬🇧  Turn right on the third floor
这是三楼  🇨🇳🇬🇧  This is the third floor
要三分,要三份  🇨🇳🇬🇧  To be three points, three
这个拖把拖二楼三楼  🇨🇳🇬🇧  This mop is towed to the third floor of the second floor
我三分钟到  🇨🇳🇬🇧  Ill be there in three minutes
我上机场三号楼  🇨🇳🇬🇧  Im on the third floor of the airport
在三楼登记  🇨🇳🇬🇧  Register on the third floor
这是三楼吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the third floor
这个长的拖把拖二楼三楼  🇨🇳🇬🇧  This long mop is dragging to the third floor of the second floor
这个长的拖把拖二楼三楼,圆的拖一楼  🇨🇳🇬🇧  This long mop drags the second floor on the third floor, and the round mop on the first floor
你们去的那个地方是三楼  🇨🇳🇬🇧  The place you went to is on the third floor