Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
腊八节 🇨🇳 | 🇬🇧 La Ba Festival | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
三楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Third floor | ⏯ |
三楼 🇨🇳 | 🇬🇧 3rd floor | ⏯ |
三楼 🇨🇳 | 🇬🇧 3rd floor | ⏯ |
给你换个房间,到三楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill change your room to the third floor | ⏯ |
在三楼 🇨🇳 | 🇬🇧 On the third floor | ⏯ |
三楼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Third floor | ⏯ |
你们直接到三楼去 🇨🇳 | 🇬🇧 You go straight to the third floor | ⏯ |
这个是三楼 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the third floor | ⏯ |
张宇是三楼给我们的啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhang Yu is the third floor to us ah | ⏯ |
三楼右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn right on the third floor | ⏯ |
这是三楼 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the third floor | ⏯ |
要三分,要三份 🇨🇳 | 🇬🇧 To be three points, three | ⏯ |
这个拖把拖二楼三楼 🇨🇳 | 🇬🇧 This mop is towed to the third floor of the second floor | ⏯ |
我三分钟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there in three minutes | ⏯ |
我上机场三号楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on the third floor of the airport | ⏯ |
在三楼登记 🇨🇳 | 🇬🇧 Register on the third floor | ⏯ |
这是三楼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the third floor | ⏯ |
这个长的拖把拖二楼三楼 🇨🇳 | 🇬🇧 This long mop is dragging to the third floor of the second floor | ⏯ |
这个长的拖把拖二楼三楼,圆的拖一楼 🇨🇳 | 🇬🇧 This long mop drags the second floor on the third floor, and the round mop on the first floor | ⏯ |
你们去的那个地方是三楼 🇨🇳 | 🇬🇧 The place you went to is on the third floor | ⏯ |