Chinese to Vietnamese

How to say 可以用,胶不要沾水! in Vietnamese?

Có thể được sử dụng, keo không chạm vào nước

More translations for 可以用,胶不要沾水!

沾一下水  🇨🇳🇬🇧  Get a dip in the water
可以借胶水给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lend me glue
胶水  🇨🇳🇬🇧  glue
用温水可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay with warm water
双面胶胶水  🇨🇳🇬🇧  Double-sided glue
胶水儿  🇨🇳🇬🇧  Glue
要不然你可以不用买  🇨🇳🇬🇧  Otherwise you cant buy it
滴酒不沾  🇨🇳🇬🇧  Drops of wine do not touch
用饺子沾酱油  🇨🇳🇬🇧  Soy sauce with dumplings
不用水  🇨🇳🇬🇧  No water
这个是可以沾着吃的  🇨🇳🇬🇧  This one can be eaten with food
不拿水也可以  🇨🇳🇬🇧  You can do it without water
可以借用一下透明胶带吗  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow the transparent tape
一种粘东西用的胶水  🇨🇳🇬🇧  Glue for a sticky thing
我们可以用水洗手  🇨🇳🇬🇧  We can wash our hands with water
竹子可以用来装水  🇨🇳🇬🇧  Bamboo can be used to hold water
不需要乳胶  🇨🇳🇬🇧  No latex required
一瓶胶水  🇨🇳🇬🇧  A bottle of glue
胶水干透  🇨🇳🇬🇧  Glue dry through
倒入胶水  🇨🇳🇬🇧  Pour in the glue

More translations for Có thể được sử dụng, keo không chạm vào nước

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me