沾一下水 🇨🇳 | 🇬🇧 Get a dip in the water | ⏯ |
可以借胶水给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you lend me glue | ⏯ |
胶水 🇨🇳 | 🇬🇧 glue | ⏯ |
用温水可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it okay with warm water | ⏯ |
双面胶胶水 🇨🇳 | 🇬🇧 Double-sided glue | ⏯ |
胶水儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Glue | ⏯ |
要不然你可以不用买 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise you cant buy it | ⏯ |
滴酒不沾 🇨🇳 | 🇬🇧 Drops of wine do not touch | ⏯ |
用饺子沾酱油 🇨🇳 | 🇬🇧 Soy sauce with dumplings | ⏯ |
不用水 🇨🇳 | 🇬🇧 No water | ⏯ |
这个是可以沾着吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one can be eaten with food | ⏯ |
不拿水也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do it without water | ⏯ |
可以借用一下透明胶带吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I borrow the transparent tape | ⏯ |
一种粘东西用的胶水 🇨🇳 | 🇬🇧 Glue for a sticky thing | ⏯ |
我们可以用水洗手 🇨🇳 | 🇬🇧 We can wash our hands with water | ⏯ |
竹子可以用来装水 🇨🇳 | 🇬🇧 Bamboo can be used to hold water | ⏯ |
不需要乳胶 🇨🇳 | 🇬🇧 No latex required | ⏯ |
一瓶胶水 🇨🇳 | 🇬🇧 A bottle of glue | ⏯ |
胶水干透 🇨🇳 | 🇬🇧 Glue dry through | ⏯ |
倒入胶水 🇨🇳 | 🇬🇧 Pour in the glue | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |