Chinese to Vietnamese
模型机 🇨🇳 | 🇬🇧 Model machine | ⏯ |
飞机模型 🇨🇳 | 🇬🇧 Aircraft model | ⏯ |
单机模式 🇨🇳 | 🇬🇧 Stand-alone mode | ⏯ |
飞机模型 🇨🇳 | 🇬🇧 Aircraft model | ⏯ |
模型飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Model aircraft | ⏯ |
安装温度控制模块 🇨🇳 | 🇬🇧 Install the temperature control module | ⏯ |
温利博机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Winlibo Airport | ⏯ |
温哥华机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Vancouver Airport | ⏯ |
楷模型的机身 🇨🇳 | 🇬🇧 The body of the model | ⏯ |
放置首模瓶坯,调好所需温度 🇨🇳 | 🇬🇧 Place the first-mode billet and adjust the desired temperature | ⏯ |
模仿模仿秀 🇨🇳 | 🇬🇧 Imitation show | ⏯ |
开机调试温度曲线 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn-on temperature curve | ⏯ |
温温万能 🇨🇳 | 🇬🇧 Warm temperature omnivanity | ⏯ |
模拟天气模拟 🇨🇳 | 🇬🇧 Simulated weather simulation | ⏯ |
模特 🇨🇳 | 🇬🇧 model | ⏯ |
模板 🇨🇳 | 🇬🇧 Template | ⏯ |
一模 🇨🇳 | 🇬🇧 One-mode | ⏯ |
模具 🇨🇳 | 🇬🇧 Mold | ⏯ |
模仿 🇨🇳 | 🇬🇧 Imitate | ⏯ |
模拟 🇨🇳 | 🇬🇧 Simulation | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |