朋友多些的朋友多起来 🇨🇳 | 🇬🇧 More friends get up | ⏯ |
朋友你起来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is you up, my friend | ⏯ |
和朋友一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With friends | ⏯ |
你的朋友一起来喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friends come for a drink | ⏯ |
几个朋友和你一起来 🇨🇳 | 🇬🇧 How many friends are coming with you | ⏯ |
我朋友很着急 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends in a hurry | ⏯ |
我会带我的朋友一起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill bring my friends with me | ⏯ |
应该和你朋友一起出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Should come out with your friends | ⏯ |
朋友一起聚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends have dinner together | ⏯ |
和我朋友一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With my friends | ⏯ |
先从朋友做起 🇨🇳 | 🇬🇧 Start with a friend | ⏯ |
和朋友在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With friends | ⏯ |
跟我朋友一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With my friends | ⏯ |
和朋友一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 With friends | ⏯ |
朋友朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends | ⏯ |
你怎么不约你朋友一起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you ask your friend to come along | ⏯ |
朋友多起来,咱们必须反击 🇨🇳 | 🇬🇧 We have to fight back when we have more friends | ⏯ |
跟朋友一起刚回来,有点累 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just come back with my friends, Im a little tired | ⏯ |
跟着我一起嗨起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on with me | ⏯ |
来一个朋友,东北那个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to a friend, that friend from the northeast | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |