Chinese to Vietnamese

How to say 你们这边一盒是多少钱 in Vietnamese?

Bao nhiêu là một hộp trên mặt của bạn

More translations for 你们这边一盒是多少钱

多少钱一盒  🇨🇳🇬🇧  How much is a box
这盒烟多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this box of cigarettes
你们那边多少钱一个月  🇨🇳🇬🇧  How much is it for a month on your side
这款眼镜盒多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this glasses case
这个文具盒多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this pencil case
你们一次多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay at a time
你们多少钱一双  🇨🇳🇬🇧  How much are you going to be
你在这边一个月能赚多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money do you make a month here
你们这工资多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay
这个多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this
这多少钱一斤  🇨🇳🇬🇧  How much is this
这一套多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this set
这多少钱一克  🇨🇳🇬🇧  How much is a gram
这个是多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this
你们一个月多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay for a month
你这个产品是在这边是采购多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is your product purchased here
你好,这一款多少钱  🇨🇳🇬🇧  Hello, how much is this one
是多少钱一位  🇨🇳🇬🇧  How much is one
一个是多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is one
这多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this

More translations for Bao nhiêu là một hộp trên mặt của bạn

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue