Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
直走左转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight left | ⏯ |
向前走直走,左转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go ahead, turn left | ⏯ |
直走,然后左转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight, then turn left | ⏯ |
下楼梯左转直走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go down the stairs and go straight straight | ⏯ |
出门一直走,然后左转,你就会看见 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and go all the way, then turn left and youll see | ⏯ |
直走右转你就能看到 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight right and youll see it | ⏯ |
直行左转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn straight to the left | ⏯ |
出门向左转向右转直走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and turn left and turn right | ⏯ |
向前走一直走到尽头,左转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight to the end, turn left | ⏯ |
左转左转左转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn left, turn left, turn left | ⏯ |
直走左边 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight to the left | ⏯ |
银行在左方向看见红绿灯左直走 🇨🇳 | 🇬🇧 The bank saw the traffic lights straight left in the left direction | ⏯ |
直走右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn straight to the right | ⏯ |
直走转右 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight to the right | ⏯ |
直走右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight to the right | ⏯ |
直走,右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight, turn right | ⏯ |
左转左转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn left, turn left | ⏯ |
直走,左手边 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight, left hand | ⏯ |
我们直走,然后到书店左转 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go straight, then turn left at the bookstore | ⏯ |
沿着这条路直走,然后左转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight along this road and turn left | ⏯ |