然后告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Then tell me | ⏯ |
我需要你的帮助,告诉司机这个地方在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 I need your help to tell the driver where this place is | ⏯ |
我告诉你方法 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you how | ⏯ |
我已告诉司机,需要停留的二个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I have told the driver two places to stay | ⏯ |
你要去哪个地方?告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going? Tell me | ⏯ |
同样的地方我给你钱,你给我手机OK?多少钱你说 🇨🇳 | 🇬🇧 The same place I give you money, you give me cell phone OK? How much do you say | ⏯ |
然后我再给你退钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill give you the money back | ⏯ |
你告诉我的 🇨🇳 | 🇬🇧 You told me | ⏯ |
好的。你把钱交给玛丽亚公司了。你告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Good. You gave the money to Maria. You tell me | ⏯ |
不要告诉她,我告诉你地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell her, Ill tell you the address | ⏯ |
然后诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 And sue you | ⏯ |
汇款到了,然后我再告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 The money is here, and then Ill tell you | ⏯ |
你告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me | ⏯ |
请告诉我什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where it is | ⏯ |
告诉你一个赚钱的方法 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell you a way to make money | ⏯ |
那我帮你交,然后你把钱给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill hand it over for you, and then youll give me the money | ⏯ |
我会告诉你修复方法,明天告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you the fix, Ill tell you tomorrow | ⏯ |
是的,可以可以,你可以把你的需求告诉我,然后我给你出个方案 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, yes, you can tell me your needs, and then Ill give you a plan | ⏯ |
我给你钱,你给我手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the money, you give me the phone | ⏯ |
你的告诉我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you tell me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |