拉朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Pull friends | ⏯ |
朋友免费 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends free | ⏯ |
马尼拉消费高吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Manila spending too much | ⏯ |
等下我拉个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I pull a friend | ⏯ |
我朋友在马尼拉 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend is in Manila | ⏯ |
我朋友30分钟左右过来 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend came in about 30 minutes | ⏯ |
消费者和分解者 🇨🇳 | 🇬🇧 Consumers and decomposers | ⏯ |
平摊这些花费 🇨🇳 | 🇬🇧 To level these costs | ⏯ |
消费 🇨🇳 | 🇬🇧 Consumption | ⏯ |
我朋友来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend came to me | ⏯ |
马尼拉朋友又找我 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends in Manila are looking for me again | ⏯ |
我来朋友家玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to play at a friends house | ⏯ |
我朋友拿下来 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend took it down | ⏯ |
有朋友来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a friend to pick me up | ⏯ |
我在等我朋友来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for my friend to come | ⏯ |
消费本 🇨🇳 | 🇬🇧 Consumer | ⏯ |
消费者 🇨🇳 | 🇬🇧 Consumers | ⏯ |
消费品 🇨🇳 | 🇬🇧 Consumer goods | ⏯ |
消费了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its consumed | ⏯ |
朋友来了,我不懂,朋友过来一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend is coming, I dont understand, my friend came over for a while | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |