Chinese to Vietnamese

How to say 祝福仪式搞完了吗 in Vietnamese?

Là lễ phước lành hơn

More translations for 祝福仪式搞完了吗

仪式  🇨🇳🇬🇧  Ceremony
仪式感  🇨🇳🇬🇧  Ritual sense
仪式感  🇨🇳🇬🇧  Ritual sense
升旗仪式  🇨🇳🇬🇧  Flag raising ceremony
开幕仪式  🇨🇳🇬🇧  Opening Ceremony
祝福  🇨🇳🇬🇧  Blessing
祝福  🇭🇰🇬🇧  Blessing
别忘了祝福  🇨🇳🇬🇧  Dont forget your blessing
享受仪式感  🇨🇳🇬🇧  Enjoy the sense of ceremony
这种款式卖完了吗  🇨🇳🇬🇧  Is this style sold out
还没搞完,搞完一起看  🇨🇳🇬🇧  Its not done yet, im done to see it
祝福澳门,祝福澳门  🇨🇳🇬🇧  Bless Macau, bless Macau
祝福你  🇨🇳🇬🇧  Bless you
祝福卡  🇨🇳🇬🇧  Blessing card
写祝福  🇨🇳🇬🇧  Write blessings
祝福你!  🇨🇳🇬🇧  Bless you
祝福大  🇨🇳🇬🇧  Blessings are great
祝福语  🇨🇳🇬🇧  Blessings
祝福您  🇨🇳🇬🇧  Bless you
祝福我  🇨🇳🇬🇧  Bless me

More translations for Là lễ phước lành hơn

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda