你这里能刷银联卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you swipe your UnionPay card here | ⏯ |
他这里不能刷卡 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant swipe his card here | ⏯ |
我能刷卡吗?刷卡消费 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I swipe a card? Swipe consumption | ⏯ |
不能刷卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant swipe | ⏯ |
刷卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Swipe the card | ⏯ |
这里结账可以刷卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I swipe the bill here | ⏯ |
交房租能刷卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pay my rent and get a credit card | ⏯ |
刷卡刷卡 🇭🇰 | 🇬🇧 Swipe the card | ⏯ |
卡在这里能用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the card work here | ⏯ |
不好意思,这里不能刷外卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, you cant swipe the card here | ⏯ |
刷卡对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Swipe, right | ⏯ |
是刷卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a swipe | ⏯ |
请问一下,这里可以刷卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, can I swipe here | ⏯ |
我在家里刷卡,刷卡两个字 🇨🇳 | 🇬🇧 I swipe d-swiping at home, swipe the two words | ⏯ |
刷卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Charge, please | ⏯ |
刷卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Credit card | ⏯ |
这里有鞋刷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a shoe brush here | ⏯ |
刷卡可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it okay to swipe your card | ⏯ |
可以刷卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You can swipe it | ⏯ |
你是刷卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you swiping your cards | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |