Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đang chờ cô ấy in Chinese?

我在等她

More translations for Tôi đang chờ cô ấy

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu

More translations for 我在等她

她现在在机场的t4等我  🇨🇳🇬🇧  She is waiting for me at the airport t4
我需要等她  🇨🇳🇬🇧  I need to wait for her
你上去吧,我在这里等她  🇨🇳🇬🇧  Go on, Ill wait for her here
我们等一下她  🇨🇳🇬🇧  Lets wait for her
我等她一会儿  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for her for a while
等一会。等她给我回话  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute. Wait till she calls me back
等她的美  🇨🇳🇬🇧  wait for her beauty
等等我在开车  🇨🇳🇬🇧  Wait, Im driving
我妈妈在外面等,她不敢坐  🇨🇳🇬🇧  My mother waits outside, shes afraid to sit
她在家里等着我放假回去  🇨🇳🇬🇧  Shes at home waiting for me to go back on vacation
我已经跟她说了,KFC等她  🇨🇳🇬🇧  Ive told her, KFC, wait for her
在这等我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me here
我在等人  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for someone
我在等车  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for the bus
我也在等  🇨🇳🇬🇧  Im waiting, too
我在等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you
我们在等  🇨🇳🇬🇧  Were waiting
等等,我在坐高铁  🇨🇳🇬🇧  Wait, Im on the high-speed train
她在yishun,你问她啊,我在忙  🇨🇳🇬🇧  Shes in yishun, and you ask her, Im busy
不可以等她  🇨🇳🇬🇧  You cant wait for her