Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
你想吃什么肉的 🇨🇳 | 🇬🇧 What meat do you want | ⏯ |
你吃的什么肉啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What meat did you eat | ⏯ |
晚饭为什么不吃鱼肉呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you eat fish for dinner | ⏯ |
晚饭为什么不吃些鱼肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you have some fish for dinner | ⏯ |
什么肉 🇨🇳 | 🇬🇧 What meat | ⏯ |
不吃肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont eat meat | ⏯ |
晚饭为什么不吃些鱼肉呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you have some fish for dinner | ⏯ |
为什么不吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you eat it | ⏯ |
不吃干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What not to eat and do | ⏯ |
我不吃肉,不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont eat meat | ⏯ |
不对,我们不吃肉 🇨🇳 | 🇬🇧 No, we dont eat meat | ⏯ |
不,我也爱吃肉 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I love meat, too | ⏯ |
我想吃肉肉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat meat | ⏯ |
我要吃肉肉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat meat | ⏯ |
你想吃什么肉的面条 🇨🇳 | 🇬🇧 What meat noodles do you want to eat | ⏯ |
我吃肉 🇨🇳 | 🇬🇧 I eat meat | ⏯ |
我不吃猪肉 我们不能吃猪肉 亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont eat pork, we cant eat pork, honey | ⏯ |
烤肉吃了么 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you eat the barbecue | ⏯ |
不知道吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to eat | ⏯ |
我不吃咸鱼肉呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont eat salted fish | ⏯ |