夜生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Nightlife | ⏯ |
我朋友想来干活 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend wants to work | ⏯ |
朋友过来对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends coming, right | ⏯ |
过来找朋友玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play with a friend | ⏯ |
需要联系你朋友过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to contact your friend to come over | ⏯ |
叫朋友过来喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask a friend to come over for a drink | ⏯ |
我朋友马上过来 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend will be here at once | ⏯ |
我叫朋友带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked a friend to bring it over | ⏯ |
通过我朋友来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it through my friend | ⏯ |
我朋友今天过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends birthday today | ⏯ |
朋友来了,我不懂,朋友过来一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend is coming, I dont understand, my friend came over for a while | ⏯ |
又不过夜,我朋友说一千 🇨🇳 | 🇬🇧 And Not to spend the night, my friend said a thousand | ⏯ |
丰富的夜生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Rich nightlife | ⏯ |
广州的夜生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Nightlife in Guangzhou | ⏯ |
生意朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Business friend | ⏯ |
在生活中我是你的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your friend in life | ⏯ |
生活和小朋友一起拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 Life takes pictures with children | ⏯ |
这是我朋友一天的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my friends day | ⏯ |
朋友 今天有过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, did you come here today | ⏯ |
一会我的朋友过来 🇨🇳 | 🇬🇧 A moment my friend came over | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |