不要把它放在心上 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont put it in your heart | ⏯ |
你不把它摘掉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to take it off | ⏯ |
它就不会冻掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont freeze | ⏯ |
请问是把它放在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it here, please | ⏯ |
我要杀了你,炖吃掉把你炖掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to kill you, eat it and cook you off | ⏯ |
你把车放在那个,你放在那里,然后你再过来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 You put the car there, you put it there, and then you come back here | ⏯ |
放在这里,不要动 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it here, dont move | ⏯ |
这个东西把它关掉去了 🇨🇳 | 🇬🇧 This thing turned it off | ⏯ |
把你的手机放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your phone here | ⏯ |
你可以把它卖掉 🇨🇳 | 🇬🇧 You can sell it | ⏯ |
那你就把他带到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you bring him here | ⏯ |
昨天我把帽子放在你这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 I put my hat on you yesterday | ⏯ |
然后在那里把晚饭吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 And then eat dinner there | ⏯ |
他就把那些旧书扔掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 He threw away the old books | ⏯ |
做不到,就不要在这里说了 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant do it, dont say it here | ⏯ |
把它放在书桌上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it on the desk | ⏯ |
你吃饭了,在这里吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve eaten, youve eaten here | ⏯ |
我们可以在这里把它吃完吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we finish it here | ⏯ |
直接放在嘴里吃要不然吃不到 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat directly in your mouth or you wont | ⏯ |
以后就放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put it here later | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hi Vâng 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi V?ng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |