Vietnamese to Chinese

How to say tôi không ăn nữa in Chinese?

我不再吃东西了

More translations for tôi không ăn nữa

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?

More translations for 我不再吃东西了

我想吃东西了  🇨🇳🇬🇧  I want to eat
吃了东西,我再商讨办公室  🇨🇳🇬🇧  After eating something, Ill talk about the office
你不吃东西  🇨🇳🇬🇧  You dont eat
吃东西了吧  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten
刷了牙,不能吃东西了  🇨🇳🇬🇧  Brush your teeth, I cant eat
走来不能吃任何东西,吃东西  🇨🇳🇬🇧  You cant eat anything or eat when you come
吃东西  🇨🇳🇬🇧  Eat something
我在吃东西  🇨🇳🇬🇧  Im eating
我想吃东西  🇨🇳🇬🇧  I want to eat
请我吃东西  🇨🇳🇬🇧  Please let me eat
不吃任何东西  🇨🇳🇬🇧  Dont eat anything
你吃了东西没  🇨🇳🇬🇧  Did you eat anything
你吃东西了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you eat
我吃了里面的东西  🇨🇳🇬🇧  I ate what was in it
这种东西吃了不健康  🇨🇳🇬🇧  This kind of food is not healthy to eat
我饿了,我想吃点东西  🇨🇳🇬🇧  Im hungry, I want to eat something
吃完东西  🇨🇳🇬🇧  Eat the food
吃点东西  🇨🇳🇬🇧  Have something to eat
要吃东西  🇨🇳🇬🇧  Eat
吃的东西  🇨🇳🇬🇧  something to eat