Chinese to Vietnamese

How to say 是个萌萌 in Vietnamese?

Đó là một chồi

More translations for 是个萌萌

萌萌哒  🇨🇳🇬🇧  The Geriate
胡萌萌  🇨🇳🇬🇧  Hu Mengmeng
萌萌哒  🇨🇳🇬🇧  Its a germ
萌  🇨🇳🇬🇧  Meng
萌贵  🇨🇳🇬🇧  Its expensive
超萌  🇨🇳🇬🇧  Super-meng
呆萌  🇨🇳🇬🇧  The green buds
呆萌  🇨🇳🇬🇧  Its a fool
缇萌  🇨🇳🇬🇧  Yu Meng
爱萌  🇨🇳🇬🇧  Love Meng
郑萌  🇨🇳🇬🇧  Zheng Meng
萌仙  🇨🇳🇬🇧  The fairy
小萌芽  🇨🇳🇬🇧  Small buds
王梓萌  🇨🇳🇬🇧  Wang Weimeng
蒋晓萌  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xiaomeng
就是这么萌  🇨🇳🇬🇧  Thats how it is
萌萌狗我靠,他来自蒙古  🇨🇳🇬🇧  I lean on the dog, he is from Mongolia
呆萌的呢  🇨🇳🇬🇧  What about the budding
就是的,萌妹子  🇨🇳🇬🇧  Yes, Mysister
萌是什么做成的  🇨🇳🇬🇧  What is Meng made of

More translations for Đó là một chồi

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much