对不起对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry Im sorry | ⏯ |
对不起对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I | ⏯ |
对不起,真的对不起,我再也不这样了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im really sorry, I dont do that anymore | ⏯ |
对不起,请再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, please say it again | ⏯ |
对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 I am sorry | ⏯ |
对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 I am sorry | ⏯ |
对不起! 🇨🇳 | 🇬🇧 I am sorry | ⏯ |
对不起 🇭🇰 | 🇬🇧 Im sorry, I | ⏯ |
对不起,我找错话题了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Ive got the wrong topic | ⏯ |
再次对不起回信晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to reply late again | ⏯ |
对不起这个我不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I dont understand | ⏯ |
对不起,不能一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, i cant go together | ⏯ |
对不起,下次再找你,我马上要去上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Ill find you next time, Im going to work soon | ⏯ |
对不起,可以再说一遍吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, could you say that again | ⏯ |
对不起刚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry just | ⏯ |
对不起。boss 🇨🇳 | 🇬🇧 I am sorry. boss | ⏯ |
对不起啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
说对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Say Youre sorry | ⏯ |
我,对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
易鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yi Xin | ⏯ |
杨欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Yang Xin | ⏯ |
新春 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin chun | ⏯ |
刘鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Liu Xin | ⏯ |